Được thành lập vào năm 2007 và chuyển đến Khu phát triển kinh tế Longyou, tỉnh Chiết Giang, vào năm 2022. Nó có diện tích 130.000 mét vuông, hơn 30 dây chuyền sản xuất, 300 công nhân, 20 người R & D, 30 người kiểm tra và sản lượng hàng năm là 50.000 tấn.
Nó đã thông qua hệ thống quản lý chất lượng ISO9001: 2008, PED 97/23/EC Chứng nhận Chỉ thị Thiết bị áp lực EU, Giấy phép sản xuất thiết bị đặc biệt Trung Quốc (ống áp lực) Chứng nhận TS, Chứng nhận ASME, Hệ thống quản lý tiêu chuẩn hóa doanh nghiệp của tỉnh, Sổ đăng ký vận chuyển của Anh (LR), Deutsche Veritas (GL), Hiệp hội Veritas (BV) của Cục Veritas (BV), Det Norske Veritas (DNV) và Chứng nhận Nhà máy Đăng ký Vận chuyển (KR) của Hàn Quốc.
Các sản phẩm chính bao gồm ống thép không gỉ, phụ kiện đường ống, mặt bích, van, v.v., được sử dụng rộng rãi trong dầu mỏ, công nghiệp hóa học, công nghiệp hạt nhân, luyện kim, đóng tàu, dược phẩm, thực phẩm, bảo tồn nước, năng lượng điện, năng lượng mới, thiết bị cơ học, và các lĩnh vực khác. Công ty tuân thủ nguyên lý của công ty "Chất lượng sinh tồn, danh tiếng phát triển" và hết lòng phục vụ mọi khách hàng để tạo ra một tình huống có lợi.





Giới thiệu về thép hợp kim Thép hợp kim là một loại thép được chế tạo bằng cách kết hợp thép carbon với các nguyên...
Xem thêmMật độ khối lượng của thép nhẹ: Cơ bản và tầm quan trọng thực tế Mật độ khối lượng của thép nhẹ là đặc tính cơ bản...
Xem thêmGiới thiệu về vật liệu thép hợp kim thấp Vật liệu thép hợp kim thấp là loại thép có chứa một tỷ lệ nhỏ các nguyên ...
Xem thêmTổng quan - "trọng lượng trên mỗi inch khối" nghĩa là gì đối với thép không gỉ "Trọng lượng trên mỗi inch khối" ch...
Xem thêm Các yếu tố hợp kim điển hình có trong thép không gỉ được sử dụng cho ống hàn là gì?
Thép không gỉ được sử dụng cho Ống hàn bằng thép không gỉ Thông thường chứa một sự kết hợp của các yếu tố hợp kim để đạt được các tính chất cụ thể như khả năng chống ăn mòn, sức mạnh và khả năng hàn. Các yếu tố hợp kim điển hình được tìm thấy trong thép không gỉ cho các ống hàn bao gồm:
Chromium (CR): Chromium là nguyên tố hợp kim chính trong thép không gỉ, thường có số lượng đáng kể (thường là trên 10%). Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn bằng cách tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ nó khỏi rỉ sét và ăn mòn.
Niken (NI): Niken thường được thêm vào thép không gỉ để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường tính chất cơ học của nó. Nó làm tăng tính ổn định của cấu trúc austenitic, làm cho thép dễ uốn và cứng hơn, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp.
Molybdenum (MO): Molybden được thêm vào thép không gỉ để tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như các chất chứa clorua hoặc axit. Nó cũng cải thiện sức mạnh của thép và điện trở leo ở nhiệt độ cao.
Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép không gỉ thường được giữ ở mức thấp (thường dưới 0,08%) để duy trì khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, một lượng nhỏ carbon có thể được thêm vào để tăng cường độ hoặc độ cứng ở một số loại thép không gỉ nhất định.
Mangan (MN): Mangan được thêm vào thép không gỉ để cải thiện các tính chất cơ học của nó, chẳng hạn như sức mạnh và độ dẻo, và để tạo điều kiện cho sự hình thành Austenite trong quá trình sản xuất.
Silicon (SI): Silicon thường được thêm vào thép không gỉ để cải thiện khả năng chống oxy hóa và tỷ lệ ở nhiệt độ cao. Nó cũng góp phần vào sức mạnh và độ cứng của thép.
Nitơ (N): Nitơ có thể được thêm vào thép không gỉ để tăng cường sức mạnh và khả năng chống ăn mòn. Nó giúp ổn định cấu trúc austenitic và cũng có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và kẽ hở của thép.
Làm thế nào để các tính chất của các ống hàn so với các vật liệu khác như thép carbon hoặc PVC?
Tính chất cơ học: Thép không gỉ: Ống hàn bằng thép không gỉ Thông thường cung cấp các đặc tính cơ học vượt trội so với thép carbon hoặc PVC. Nó có độ bền kéo cao, độ bền tuyệt vời và độ dẻo tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong đó sức mạnh và độ bền là rất quan trọng.
Thép carbon: Thép carbon được biết đến với cường độ và độ cứng cao nhưng có thể không phù hợp với điện trở ăn mòn của thép không gỉ. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trong đó cường độ cơ học là tối quan trọng và khả năng chống ăn mòn là ít quan trọng hơn.
PVC: PVC là một vật liệu nhiệt dẻo với cường độ cơ học tương đối thấp so với các kim loại như thép không gỉ và thép carbon. Nó linh hoạt và nhẹ nhưng có thể không phù hợp cho các ứng dụng cường độ cao.
Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ: Thép không gỉ nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt nơi tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc nhiệt độ cao là một mối quan tâm. Nó tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt của nó, giúp bảo vệ nó khỏi rỉ sét và ăn mòn.
Thép carbon: Thép carbon dễ bị ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn hoặc khi tiếp xúc với độ ẩm. Tuy nhiên, các lớp phủ hoặc phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng để tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó.
PVC: PVC có khả năng chống ăn mòn từ hầu hết các axit, kiềm và các hóa chất khác, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong đó khả năng chống ăn mòn là quan trọng. Tuy nhiên, nó có thể xuống cấp theo thời gian khi tiếp xúc với một số dung môi hoặc bức xạ UV nhất định.
Độ bền: Thép không gỉ: Thép không gỉ có độ bền cao và có tuổi thọ dài, ngay cả trong điều kiện thách thức. Khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và hao mòn của nó làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ và độ tin cậy.
Thép carbon: Thép carbon bền nhưng có thể yêu cầu bảo trì thường xuyên để ngăn chặn sự ăn mòn và thoái hóa, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn.
PVC: PVC bền và chống lại nhiều hóa chất, nhưng tuổi thọ của nó có thể bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với bức xạ UV, nhiệt hoặc hóa chất nhất định, dẫn đến suy thoái theo thời gian.
Chi phí: Thép không gỉ: Thép không gỉ thường có chi phí ban đầu cao hơn so với thép carbon hoặc PVC do tính chất vượt trội và quy trình sản xuất.
Thép carbon: Thép carbon thường hiệu quả hơn về chi phí so với thép không gỉ, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng trong đó khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm chính.
PVC: PVC thường là tùy chọn hiệu quả nhất về chi phí, đặc biệt là đối với các ứng dụng áp suất thấp hoặc nơi kháng ăn mòn là tối quan trọng.
Chúng tôi sẽ không bao giờ chia sẻ địa chỉ email của bạn và bạn
Có thể từ chối bất cứ lúc nào, chúng tôi hứa.