Thép không gỉ là không thể thiếu trong lĩnh vực xử lý hóa học do khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính linh hoạt đặc biệt của nó trên các môi trường khác nhau. Trong số các loại thép không gỉ đa dạng có sẵn, ba loại chính, Austenitic, ferritic và song công, cho các tác phẩm và đặc điểm hiệu suất riêng biệt của chúng. Mỗi loại cung cấp những lợi thế độc đáo phục vụ cho những thách thức cụ thể gặp phải trong các ứng dụng xử lý hóa học.
Thép không gỉ Austenitic
Thép không gỉ Austenitic nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và linh hoạt mạnh mẽ trong môi trường hóa học đòi hỏi. Được cấu tạo chủ yếu là crom (thường là 18-25%) và niken (8-10%), với các bổ sung molypden và nitơ ở một số loại, thép Austenitic thể hiện các thuộc tính chính sau:
Kháng ăn mòn: Đường ống hóa học bằng thép không gỉ Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu axit và clorua. Chúng có khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở cao, làm cho chúng phù hợp để xử lý axit, muối và các hóa chất tích cực khác nhau.
Tính chất cơ học: Chúng có khả năng định dạng, độ bền và độ dẻo tuyệt vời. Thép Austenit vẫn giữ được sức mạnh và tính toàn vẹn của chúng trên một phạm vi nhiệt độ rộng, từ điều kiện lạnh lên đến nhiệt độ cao (lên đến 1600 ° F hoặc 870 ° C).
Ứng dụng: Thép không gỉ Austenitic tìm thấy sử dụng rộng rãi trong các thiết bị xử lý hóa học quan trọng như xe tăng, lò phản ứng, hệ thống đường ống và bộ trao đổi nhiệt nơi độ tin cậy và tuổi thọ là tối quan trọng. Chúng cũng được ưa thích trong các ứng dụng dược phẩm, chế biến thực phẩm và các ứng dụng biển do đặc tính vệ sinh và sức hấp dẫn thẩm mỹ của chúng.
Thép không gỉ ferritic
Thép không gỉ ferritic được đặc trưng bởi hàm lượng crom cao của chúng (thường là 10,5-27%) và hàm lượng carbon thấp, dẫn đến cấu trúc vi mô từ tính. Các tính năng chính của thép không gỉ ferritic bao gồm:
Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù không chống ăn mòn như các cấp độ austenitic, thép không gỉ ferritic cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt và ăn mòn căng thẳng trong môi trường cụ thể. Chúng phù hợp cho các ứng dụng trong đó khả năng chống ăn mòn vừa phải là đủ, chẳng hạn như trong điều kiện khí quyển và môi trường hóa học nhẹ.
Tính chất cơ học: Thép ferritic thể hiện độ dẫn nhiệt tốt và cường độ vừa phải. Chúng dễ chế tạo và hàn hơn so với các lớp austenitic, mặc dù cần phải chăm sóc để tránh việc nuôi dưỡng trong quá trình hàn.
Các ứng dụng: Việc sử dụng phổ biến thép không gỉ ferritic trong xử lý hóa học bao gồm hệ thống ống xả ô tô, ứng dụng kiến trúc và một số thiết bị công nghiệp nhất định trong đó hiệu quả chi phí và khả năng chống ăn mòn vừa phải được ưu tiên hơn các đặc tính vượt trội của thép Austenitic.
Thép không gỉ song công
Thép không gỉ song công thể hiện sự cân bằng giữa thép không gỉ austenitic và ferritic, cung cấp sự kết hợp của các đặc tính có lợi của chúng. Bao gồm các tỷ lệ gần bằng nhau của các pha Austenite và Ferrite, với hàm lượng crom cao hơn (19-28%) và một lượng đáng kể molybdenum và nitơ, tính năng của thép song công:
Khả năng chống ăn mòn: Thép song công cung cấp khả năng kháng tuyệt vời đối với vết nứt ăn mòn clorua, rỗ và ăn mòn kẽ hở. Chúng vượt trội so với cả thép austenitic và ferritic trong môi trường khắc nghiệt có chứa clorua, như dung dịch nước biển và nước muối.
Tính chất cơ học: Thép song công được đặc trưng bởi độ bền và độ bền cao, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng cấu trúc trong các nhà máy chế biến hóa học. Chúng thể hiện khả năng hàn và định dạng tốt, mặc dù cần chăm sóc để duy trì sự cân bằng giữa các giai đoạn ferrite và austenite trong quá trình chế tạo.
Các ứng dụng: Thép không gỉ song công được sử dụng rộng rãi trong môi trường chế biến hóa học tích cực, bao gồm các nền tảng dầu khí ngoài khơi, nhà máy khử muối, lò phản ứng hóa học và hệ thống đường ống. Chúng được chọn cho khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính chất cơ học, giúp tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ của các thiết bị phải chịu các điều kiện đòi hỏi. .